Characters remaining: 500/500
Translation

can chi

Academic
Friendly

Từ "can chi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta có thể tìm hiểu như sau:

1. Nghĩa đầu tiên: Âm lịch theo can chi
  • Can chi một hệ thống lịch được sử dụng trong văn hóa Việt Nam một số nước châu Á khác. Hệ thống này bao gồm 10 chữ "can" (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý) 12 chữ "chi" (, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi). Khi kết hợp, chúng tạo ra 60 cặp (can chi) để xác định các năm, tháng, ngày, giờ.
2. Nghĩa thứ hai: Không hề , không việc
  • Trong ngữ cảnh này, "can chi" được sử dụng như một cụm từ thể hiện sự không quan tâm, không lo lắng về điều đó.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học các tác phẩm nghệ thuật, từ "can chi" thường xuất hiện để thể hiện sự bình thản, không bận tâm đến những điều nhỏ nhặt.
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "can" "chi" cũng có thể được sử dụng độc lập trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
    • Can: có thể mang nghĩa là "chăm sóc", "chủ động".
    • Chi: có thể được hiểu "chi tiết", "phân chia".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "không sao", "không vấn đề ".
  • Từ đồng nghĩa: "không hề ", "không phải lo lắng".
Liên quan:
  • Hệ thống can chi thường được nhắc đến trong các truyền thuyết, phong tục tập quán, các nghi lễ trong văn hóa Việt Nam.
  • Ngoài ra, "can chi" cũng thường được sử dụng trong việc xem tuổi, chọn ngày tốt cho các sự kiện quan trọng như cưới hỏi, xây nhà...
  1. 1 dt. Mười hàng can mười hai hàng chi: Âm lịch tính theo can chi.
  2. 2 trgt. Không hề , không việc : bầu, bạn, can chi tủi (Tản-đà).

Similar Spellings

Words Containing "can chi"

Comments and discussion on the word "can chi"